THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Kiểu đo: DC, AC+DC (True RMS), AC (True RMS/ Giá trị trung bình)
Giá trị đỉnh màn hình: Giá trị tuyệt đối (của đỉnh dạng sóng)
Riêng biệt AC từ ngõ ra DC: Thành phần riêng biệt của AC, DC
Ngõ ra (terminal 1): Dạng sóng dòng điện giá trị hiệu dụng (2 V / cài đặt thang đo), giá trị tần số (1 VDC / cài đặt thang đo)
Ngõ ra (terminal 2): Dòng hiệu dụng/Ngõ ra báo pin yếu
Integral current measurement : ±, +, - giá trị dòng thực, trung bình
Theo giỏi quá trình đo : Thời gian hoạt động, tổng số lần đo
Cài đặt hẹn giờ: 99 giờ, 59 phút. (có thể lặp lại tới 20 lần)
Lưu giữ liệu: Đỉnh, giá trị thực, thời gian hoạt động, hoặc các thông số khác
- Độ chính xác cơ bản đo dòng DC: (chọn mua thêm kìm đo)
+ 20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.10 A/ ±0.5 A
- Độ chính xác cơ bản đo dòng AC (45-66Hz)
+ 20.00/ 100.0A (sử dụng đầu đo 9691): ±1.3 % rdg. ±0.08 A/ ±0.3 A
Dải đo tần số: 1.00Hz đến 1000Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.3% rdg. ±1dgt.
Hệ số đỉnh: > 2.5, hoặc dải giá trị đỉnh của đầu đo
Đặc tính tần số: DC, hoặc 1 Hz đến 1 kHz
Theo giỏi ngõ ra: Dựa vào đầu đo
Chức năng khác: Thay đổi thời gian đáp úng, lọc (fc=550 Hz)
Nguồn cung cấp: LR6 (AA) alkaline batteries × 4, dụng 22 giờ liên tục, hoặc AC adapter 9445-02/-03 (chỉ áp dụng cho model 3290-10)
Kích thước, khối lượng: 155 mm W × 98 mm H × 47 mm D, 545 g
7.800.000 đ
6.250.000 đ
13.000.000 đ
9.200.000 đ
8.000.000 đ
5.600.000 đ
235.000 đ
225.000 đ
420.000 đ
375.000 đ
489.000 đ
475.000 đ
489.000 đ
475.000 đ
Đã thêm vào giỏ